Từ điển tiếng Việt: thân thiện

Ý nghĩa


  • tt. Có tình cảm tốt, đối xử tử tế và thân thiết với nhau: thái độ thân thiện quan hệ thân thiện giữa các nước trong khu vực.
thân thiện



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận