Từ điển tiếng Việt: thè

Ý nghĩa


  • đgt. Đưa lưỡi ra ngoài miệng: thè lưỡi liếm lắc đầu thè lưỡi.
thè



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận