Từ điển tiếng Việt: thè lè

Ý nghĩa


  • Nói vật gì chìa ra ngoài : Để lưỡi dao thè lè ở cửa chạn.
thè lè



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận