Từ điển tiếng Việt: thép

Ý nghĩa


  • d. Hợp kim bền, cứng, dẻo của sắt với một lượng nhỏ carbon. Luyện thép. Cứng như thép. Con người thép (b.).
thép



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận