Từ điển tiếng Việt: thê lương

Ý nghĩa


  • t. (vch.). Có tác dụng gợi lên cảm giác buồn thương, lạnh lẽo. Cảnh thê lương tang tóc. Bản nhạc thê lương.
thê lương



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận