Từ điển tiếng Việt: thê thảm

Ý nghĩa


  • tt. Đau thương và buồn thảm đến tột cùng: cái chết thê thảm tiếng kêu khóc thê thảm.
thê thảm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận