Từ điển tiếng Việt: thênh thênh

Ý nghĩa


  • Rộng rãi nhẹ nhàng: Thênh thênh đường cái thanh vân hẹp gì (K).
thênh thênh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận