Từ điển tiếng Việt: thình

Ý nghĩa


  • t. Từ mô phỏng tiếng to và rền như tiếng của vật nặng rơi xuống hay tiếng va đập mạnh vào cửa. Rơi đánh thình một cái. Tiếng đập cửa thình thình.
thình



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận