Từ điển tiếng Việt: thình lình

Ý nghĩa


  • pht. Bỗng nhiên, bất ngờ, không hề biết trước, lường trước: thình lình bị tấn công trời đang nắng thình lình đổ mưa.
thình lình



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận