Từ điển tiếng Việt: thí điểm

Ý nghĩa


  • đg. (hoặc d.). Thử thực hiện trong phạm vi hẹp để rút kinh nghiệm. Dạy thí điểm. Xã thí điểm cấy giống lúa mới. Xây dựng một số thí điểm.
thí điểm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận