Từ điển tiếng Việt: thí sinh

Ý nghĩa


  • d. Người dự kì thi để kiểm tra sức học. Danh sách thí sinh thi tuyển vào đại học.
thí sinh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận