Từ điển tiếng Việt: thính giác

Ý nghĩa


  • dt. Sự nhận cảm âm thanh: Tai là cơ quan thính giác có thính giác tốt.
thính giác



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận