Từ điển tiếng Việt: thóa mạ

Ý nghĩa


  • thoá mạ đg. Thốt ra những lời xúc phạm nặng nề để sỉ nhục. Phạm tội thoá mạ nhà chức trách.
thóa mạ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận