Từ điển tiếng Việt: thóc gạo

Ý nghĩa


  • dt. Thóc và gạo, lương thực nói chung: cần nhiều thóc gạo nuôi quân.
thóc gạo



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận