Từ điển tiếng Việt: thô sơ

Ý nghĩa


  • t. Đơn giản, sơ sài, chưa được nâng cao về mặt kĩ thuật. Vũ khí thô sơ. Phương tiện vận tải thô sơ.
thô sơ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận