Từ điển tiếng Việt: thô tục

Ý nghĩa


  • tt. Thô lỗ và tục tằn: chửi rủa thô tục ăn nói thô tục ăn uống thô tục.
thô tục



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận