Từ điển tiếng Việt: thôi tra

Ý nghĩa


  • Đòi người bị cáo đến để xét hỏi (cũ): Đất bằng nổi sóng đùng đùng, Phủ đường sai lá phiếu hồng thôi tra (K).
thôi tra



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận