Từ điển tiếng Việt: thông lệnh

Ý nghĩa


  • Mệnh lệnh của cơ quan cấp trên gửi cho các cơ quan cấp dưới.
thông lệnh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận