Từ điển tiếng Việt: thông tỏ

Ý nghĩa


  • Hiểu rõ hết mọi nơi. Thông tỏ ngọn ngành. Nh. Thông tỏ.
thông tỏ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận