Từ điển tiếng Việt: thông thống

Ý nghĩa


  • Không có gì che, ngăn cản, có thể thông suốt, đi qua được: Cổng ngõ bỏ ngỏ, nhà cửa thông thống.
thông thống



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận