Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Chủ đề
Từ điển tiếng Việt (23158)
Tìm thấy 23.158
từ điển tiếng việt
.
Đăng nhập để thêm từ điển tiếng việt mới
Từ điển tiếng Việt
:
Thẩm A Chi
Xem Lộng Ngọc
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thẩm
xét kỹ càng. Thẩm án là xét án, thẩm định là xét và định, thẩm phán là xét xử (một chức quan toà)
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy xí
Nhân viên thường làm việc hàng giấy trong thời Pháp thuộc.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy tướng
d. Người làm nghề xem tướng để đoán số mệnh.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy tu
Người bỏ đời sống bình thường để sống theo qui chế của một tôn giáo.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy thuốc
dt. Người làm nghề chữa bệnh: một thầy thuốc giỏi thầy thuốc đông y.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy thừa
X. Thừa phái.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy thợ
d. 1. Từ chỉ dân thầy (thông, ký, phán) và dân thợ (công nhân) trong thời Pháp thuộc. 2. Người lo việc giúp người khác trong xã hội cũ: Phải có thầy thợ thì việc mới xong.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy thông
d. 1. Nhân viên hạng trung, dưới thầy phán, trong thời pháp thuộc. 2. Người làm nghề phiên dịch trong thời Pháp thuộc.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy pháp
d. Người có pháp thuật trừ được ma quỷ; phù thuỷ.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy phán
Nhân viên hạng trung, làm việc bàn giấy trong các công sở thời pháp thuộc.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy mo
Thầy cúng ở miền núi.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy lang
Thầy thuốc Đông y.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy kiện
Cg. Thầy cãi. Nh. Luật sư (cũ).
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy ký
x. thầy kí.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy giùi
Người chuyên xúi giục người ta gây chuyện, kiện cáo nhau.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy giáo
dt. Người đàn ông làm nghề dạy học: thầy giáo chủ nhiệm thầy giáo cũ.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy dòng
d. Thầy tu Công giáo mà không phải là linh mục.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy chùa
d. 1. Người ở chùa giữ việc cúng Phật nhưng không tu hành. 2. (đph). Sư.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy cả
Thầy tu thiên chúa giáo phụ trách một xứ đạo.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy cúng
Người làm nghề cúng bái cho người ta (cũ).
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy cò
Người trong xã hội cũ chuyên làm thuê đơn từ, lo việc kiện cáo cho người khác.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy cãi
Luật sư.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thầy bói
dt. Người chuyên nghề bói toán, xem số phận cho từng người: thầy bói xem voi.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
««
«
135
136
137
138
139
»
»»