ĐƠN VỊ ĐO CỦA CÁC ĐẠI LƯỢNG VẬT LÝ
Tên gọi
Ký hiệu
Ý nghĩa
Độ dài
Mét
m
Đơn vị hệ SI
Micromet
1mm = 10-6 m
Nanômet
nm
1nm = 10-9m
Angstrom
1= 10-10m
Đơn vị thiên văn
đ.v.t.v
1 đ.v.t.v = 1,496.1011m
Năm ánh sáng
-
1 năm ánh sáng = 9,46.1015m
Parsec
pc
1pc = 3,086.1016m
Kilôparsec
kpc
1kpc = 103pc
Mêgaparsec
Mpc
1Mpc = 106pc
Nhiệt độ
Kenvin (tên cũ : Độ ken vin) độ Xenxiut
K (Kí hiệu cũ : oK)
oC
Nếu T là nhiệt độ đo bằng Kenvin, còn t đo bằng độ Xenxiut, thì t=T-273,15
Khối lượng
Kilôgam
kg
Khối lượng Mặt Trời
M
1,989.1030kg
Khối lượng Trái Đất
M
5,98.1024kg
Áp suất
Pascan
Pa
Êlectron vôn
eV
1eV = 1,602.10-19J
Mêgaêlectron vôn
MeV
1MeV = 106eV
Độ trưng (công suất bức xạ)
Oát
W
Độ trưng Mặt Trời
L
3,88.1026W
Cảm ứng từ
Tesla
T
Gauxơ
Gs
1Gs = 10-4T