Tài liệu: Các chòm sao

Tài liệu
Các chòm sao

Nội dung

CÁC CHÒM SAO

 

 

Tên La tinh

(Vị trí: N: Ở bán  cầu Bắc

S: ở bán cầu Nam

Z: ở Hoàng Đạo

E: Ở xích đạo trời)

 

Viết tắt chính

thức

Tên

tiếng

việt

Tên

tiếng

Hán

Tên (dịch  Nghĩa)  tiếng

Anh  hiện  đại

Tên  tiếng

Pháp

Diện

 tích

đo

bằng

 độ

vuông

Số sao nhìn

 thấy bằng

mắt thường

Andromeda, N

And

Tiên

 Nữ

Tiên

 Nữ

Andromeda

Andromède

722

100

Antlia, S

Ant

Máy

bơm

Tức

 Đồng

Airpump

Machine

Pneumatique

239

20

Apus, S

Aps

Chim

 Trời

Thiên

 yến

Bird of Paradise

Oiseau

206

20

Aquarius,Z

Aqr

Bảo

Bình

Cái

 Bình

Bảo

 Bình

Water Bearer

De Paradis

980

90

Aquila, E(N)

Aql

Đại

Bàng

Thiên

 Ưng

Eagle

Verseau

652

70

Ara, S

Ara

Đàn

Tế

Thiên Đàn,

Tế

 Đài

Altar

Aigle

237

30

Aries, Z

Ari

Con

cừu

Bạch Dương

Ram

Autel

441

50

Auriga, N

Aur

Ngự

Phu

Người

 đánh xe

Ngự

Phu

Chariotee,

Wagoner

Bélier

657

90

Bootes, N

Boo

Mục

 Phu

Mục

 Phu

Herdsman, Bear Driver

Cocher

907

90

Caelum, S

Cae

Dao

khắc

Điêu

 Cụ

[Sculptor’s]

Chisel, Sculptor’s Tool

Bouvier

125

10

Camelopardalis, N

Cam

Hươu

 Cao

 cổ

Báo

Hươu

Lộc

 Báo

Giraffe, Camelopard

Girafe

757

50

Cancer, Z

Cnc

Con

 cua

hoặc

 con

 tôm

Cự

Giải

Crab

 

Cancer,

Écrevisse

506

60

Canes Venatici, N

CVn

Chó

 săn

Lạp Khuyển

Hunting Dogs

Chiens de

Chasse

465

30

Canis Major, S

CMa

Chó

lớn

Đại Khuyển

Great Dog

Grand Chien

380

80

Canis Minor, S

CMi

Chó

Nhỏ

Tiểu Khuyển

Little Dog

Petit Chien

183

20

Capricornus, Z

Cap

Con

 Dê

Ma

Kết

Ma

Kiệt

Sơn Dương

Capricom,

[Horned]Goat,

Sea Goat

Capricorne

414

50

Carina, S

Car

Sống Thuyền

Thuyền Để

Keel [of Argo], Ship’s Keel

Carène

494

110

Cassiopeia, N

Cas

Tiên

Hậu

Tiên

Hậu

Cassiopeia

Cassiopée

598

90

Centaurus, S

Cen

[Bán]

Nhân

 Mã

Bán

Nhân

 Mã

Centaur

Centaure

1060

150

Cepheus, N

Cep

Tiên

Vương

Tiên Vương

Cepheus, King

Céphée

588

60

Cetus, E (S)

Cet

Voi

Kình

 Ngư

Whale

Baleine

1231

100

Chamaeleon , S

Cha

Tắc

 kè

Yển

Diên

Chameleon

Caméléon

132

20

Circinus, S

Cir

Com pa

Viên

Quy, Lưỡng Cước

 Quy

 

Compasses

Compas

93

20

Columba, S

Col

Bồ

Câu

Thiên

 Cáp

Dove

Colombe

270

40

Coma

Berenices, N

Com

Tóc

 tiên

Hậu

Phát

Berenice’s Hair

Chevelure de

Bérénice

386

50

Corona

Australis, S

CrA 

Nam

 Miện,

 Mũ

Miện Phương Nam

Nam

Miện

Southem Crown

Courone boréale

128

25

Corona Borealis, N

CrB

Bắc

 Miện,

 Mũ

miện Phương

 Bắc

Bắc

 Miện

Northem Crown

Courone australe

179

20

Corvus, S

Crv

Con

 quạ

Điểu

 Nha

Crow, Raven

Corbeau

184

15

Crater, S

Crt

Cái

chén

Cự

Tước

Cup

Coupe

282

20

Crux, S

Cru

Chữ

 thập

[Phương Nam]

Nam

 Thập

 Tự

[Southern]

Cross

 

Croix  du Sud

68

30

Cygnus, N

Cyg

Thiên

 Nga

Thiên

 Nga

Swan

Cygne

804

150

Delphinus, N

Del

 Heo

Hải

Đồn

Dolphin

Dauphin

189

30

Dorado, S

Dor

Vàng,

Kiếm

 

Kiếm

Ngư

Swordfish, Goldfish

Dorade

179

20

Draco, N

Dra

Con

Rồng

Thiên Long

Dragon

Dragon

1038

80

Equuleus, N

Equ

Ngựa

 con

Tiểu

Colt, Filly, Little Horse

Petit Cheval

72

10

Eridanus, S

Eri

Sông

cái

Ba

Giang

Eridanus [river],

River Po

Éridan

1138

100

Fornax, S

For

Luyện

Thiên

 Lô

Furnace

 

Fourneau

98

35

Gemini, Z

Gem

Song

Tử

Song

Tử

Twins

Gémeaux

514

70

Grus, S

Gru

Chim

 Sếu

Thiên

 Hạc

Crane

Grue

366

30

Hercules, N

Her

Lực

Tiên

Hercules

Hercule

1225

140

Horologium, S

Hor

Đồng

 Hồ

Thời Chung

Clock

Horloge 

249

20

Hydra, E (S)

Hya

Rắn

Biển

Trường Xà

Sea Serpent

Hydre femelle

1303

130

Hydrus, S

Hyi

Rắn

Nước

Thủy

Water Snake 

Hydre mâle 

243

20

Indus, S

Ind

Anh

 Điêng

Ấn

Đệ

An

Indian

Indien [Oiseau]

294

20

Lacerta, N

Lac 

Thằn

Lằn

Hát

 Hổ

Lizard

Lézard 

201

35

Leo, Z

Leo

 Tử

Tử

Lion

Lion

947

70

Leo Minor, N

LMi

Tử

Nhỏ

Tiểu

Little Lion

Petit Lion

232

20

Lepus, S

Lep

Con

Thỏ

Thiên

 Thố

Hare

Lièvre

290

40

Libra, Z

Lib

Cái

Cân

Thiên Bình,  Thiên Xứng

Scales, Balance

Balance 

538

50

Lupus, S

Lup

Chó

Sói

Sài

Lang

Wolf

Loup

334

70

Lynx, N

Lyn

Linh

 Miêu

Thiên Miêu

Lynx

Lynx

545

60

Lyra, N

Lyr

Cây

 Đàn

Thiên Cầm

Lyre, Harp

Lyre

286

45

Mensa, S

Men

Núi

[Mặt] 

Bàn

Sơn

 Án

Table [Mountain]

Table

153

15

Microscopium, S

Mic

Kính

 Hiển

 Vi

Hiển

 Vi

kính

Microscope 

Microscope

210

20

Monoceros, E

Mon

Kỳ

Lân

Kỳ

Lân

Unicorn

Licorne

482

85

Musca, S

Mus

Con

 Ruồi

Thương Nhặng

[Southern] Fly

Mouche

138

30

Norma, S

Nor

Thước

 Thợ.

Củ

Xích

Rule  Straightedge

Règle 

165

20

Octans, S

Oct

Nam

Cực

Nam

 Cực

Octant

Octant

291

35

Ophiuchus, E, Z (N)

Oph

Phu,

Người

 bắt

 rắn

Phu

Serpent Bearer  Serpent Carrier

Ophiucus, Serpentaire

948

100

Orion, E (S)

Ori

Thợ

 Săn

Lạp

Hộ

Orion Hunter Warrior

Orion

594

120

Pavo, S

Pav

Con

Công

Khổng Tước

Peacock

Paon

378

45

Pegasus, N

Peg

Ngựa

 Bay

Phi

Pegasus Winged Horse

Pégase

1121

100

Perseus, N

Per

Dũng

 Sĩ

Anh

Tiên

Perseus

Persée

615

90

Phoenix, S

Phe

Phượng Hoàng

Phượng Hoàng

Phoenix

Phénix

469

40

Pictor, S

Pic

Hoạ Sĩ,

Giá Vẽ

Hoạ

 Gia,

Hội

Giá

Painter Painter's Easel

[Chevalet du] Peintre

247

30

Pisces, Z

Psc

Đôi Cá

Song

Ngư

Fishes

Poissons

889

75

Piscis Austrinus, S

PsA

Phuơng Nam

Nam

Ngư

Southern Fish

Poisson austral

245

25

Puppis, S

Pup

Đuôi

Thuyền

Thuyền

 Vĩ

[ship's] Stern, Poop [of Argo]

Poupe 

673

140

Pyxis, S

Pyx

La Bàn

La

Bàn

[Mariner's] Compass

Boussole 

221

25

Reticulum, S

Ret

Mắt Lưới

Võng

Cổ

Net

Réticule 

114

15

Sagitta, N

Sge

Mũi Tên

Thiên Tiễn,

Thỉ

Tinh

Arrow

Flèche 

80

20

Sagittarius, Z

Sgr

Cung

 Thủ

Nhân

 Mã,

Cung

Thủ

Archer

Sagittaire 

867

115

Scorpius, Z

Sco

Bọ

Cạp

Thần

Nông

Thiên

 Yết, Thiên

Hát

Scorpion

Scorpion

497

100

Sculptor, S

Scl

Điêu

 Khắc

Ngọc

 Phu

Sculptor  Sculptor’s Workshop

[Atelier du]  Sculpteur 

475

30

Scutum, S

Sct

Chắn

Thuẫn

Bài

Shield [of Sobieski]

Écu [de Sobieski]

109

20

Serpens, E

Ser

Con

 Rắn

Cự

 Xà

Serpent

Serpent

637

60

Sextans, E (S)

Sex

Kính

 Lục Phân

Lục

 Phân Nghi

Sextant

Sextant

314

25

Taurus, Z

Tau

Con Trâu

Kim

 Ngưu

Bull

Taureau

797

125

Telescopium, S

Tel

Kính

Viễn Vọng

Viễn

Kính

Telescope

Tétescope

252

30

Triangulum, N

Tri

Tam

 Giác

Tam

Giác

Triangle

Triangle

132

15

Triangulum Australe,  S

TrA

Tam

Giác Phương Nam

Nam

Tam

Giác

Southern Triangle

Triangle austral

110

20

Tucana, S

Tuc

Mỏ

Chim

Cự

Chủy

Toucan

Toucan

295

25

Ursa Major, N

UMa

Gấu

Lớn,

Đại

Hùng

 (tên

cổ:

Bắc

 Đẩu, Thiên Canh)

Great[er] Bear, Big/Great Dipper; (the Plough; Charles’s Wain)

Grande Ourse

1280

125

Ursa Minor, N

UMi

Gấu Nhỏ

Tểu

Hùng

Little/Lesser Bear; Little Dipper

Petite Ourse

256

20

Vela, S

Vel

Cánh buồm

Thuyền Phàm

Sail [S] [of Argo], Ship’s Sails

Voiles

500

110

Virgo, Z, E

Vir

Trinh

 Nữ,

 Xử

Nữ

Thất

 Nữ,

 Xử

 Nữ

Virgin, Maiden

Vierge

1294

95

Volans, S

Vol

Phi

Ngư

Phi

Ngư

Flying Fish

Poisson volant

141

20

Vulpecula, N

Vul

Hồ Ly

Hồ

Ly

[Little] Fox

Petit Renard

268

45

 

 




Nguồn: bachkhoatrithuc.vn/encyclopedia/387-02-633333112444218750/Phu-Luc/Cac-chom-sao.htm


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận